Thế lực cạnh tranh tập 36

     
Lựa chọn khoanh vùng Miền Núi Phía Bắc Đồng bởi Sông Hồng Duyên Hải Miền TrungTây NguyênĐông nam giới BộĐồng bởi Sông Cửu Long
Điểm số PCIGia nhập thị trườngTiếp cận đất đaiTính minh bạchChi chi phí thời gianChi giá tiền không bao gồm thứcCạnh tranh bình đẳngTính năng độngChính sách cung ứng doanh nghiệpĐào tạo thành lao độngThiết chế pháp lýXếp hạng PCI
TỉnhĐiểm số PCIXếp hạngNhóm xếp hạng
Quảng Ninh73.021Rất tốt
Hải Phòng70.612Tốt
Đồng Tháp70.533Tốt
Đà Nẵng70.424Tốt
Vĩnh Phúc69.695Tốt
Bình Dương69.616Tốt
Bắc Ninh69.457Tốt
TT-Huế69.248Tốt
BRVT69.039Tốt
Hà Nội68.6010Tốt
Bình Định68.3211Tốt
Cần Thơ68.0612Tốt
Hải Dương67.6513Khá
TP.HCM67.5014Khá
Lâm Đồng67.1715Khá
Long An66.5816Khá
An Giang66.4817Khá
Bến Tre66.3418Khá
Quảng Nam66.2419Khá
Phú Thọ66.1120Khá
Bình Thuận65.9621Khá
Đồng Nai65.7522Khá
Vĩnh Long65.4323Khá
Nam Định64.9924Khá
Lào Cai64.9325Khá
Gia Lai64.9026Khá
Hà Tĩnh64.8727Khá
Thái Nguyên64.8128Khá
Tuyên Quang64.7629Khá
Bắc Giang64.7430Khá
Cà Mau64.7431Khá
Nghệ An64.7432Khá
Tiền Giang64.4133Trung bình
Đắk Lắk64.2034Trung bình
Phú Yên64.1735Trung bình
Lạng Sơn63.9236Trung bình
Tây Ninh63.9037Trung bình
Hậu Giang63.8038Trung bình
Hưng Yên63.7639Trung bình
Quảng Trị63.3340Trung bình
Yên Bái63.3341Trung bình
Hà Nam63.2842Trung bình
Thanh Hóa63.2143Trung bình
Khánh Hòa63.1144Trung bình
Quảng Ngãi62.9745Trung bình
Sơn La62.4546Trung bình
Thái Bình62.3147Trung bình
Bắc Kạn62.2648Trung bình
Ninh Thuận62.2349Trung bình
Bình Phước62.1750Trung bình
Trà Vinh62.0351Trung bình
Đắk Nông61.9552Trung bình
Điện Biên61.8653Trung bình
Sóc Trăng61.8154Trung bình
Bạc Liêu61.2555Tương đối thấp
Lai Châu61.2256Tương đối thấp
Quảng Bình61.1757Tương đối thấp
Ninh Bình60.5358Tương đối thấp
Hà Giang60.5359Tương đối thấp
Kiên Giang59.7360Tương đối thấp
Kon Tum58.9561Tương đối thấp
Hòa Bình57.1662Thấp
Cao Bằng56.2963Thấp

*

Dự thảo bộ tiêu chí ship hàng việc tiến công giá, xếp thứ hạng chỉ số cấp giấy phép xây dựng bên trên toàn quốc