Thông số kỹ thuật ống nhựa bình minh
Ống vật liệu bằng nhựa uPVC rạng đông Class 5 được tiếp tế theotiêu chuẩnquốctếISO 1452 : 2009 (TCVN 8491: 2011) có kích cỡ từ dn 75 đếnDN 225 với những cấp áp lực đa dạng và phong phú PN12.5, PN16. Ống uPVC Bình Minh gồm chất lượngcao, được sử vào hệ bày bán nước sạch, dẫn nước với tưới tiêu nôngnghiệp, dẫn nước công nghiệp, hệ thải nước thải & nước mưa
Class: ------- Ống bay uPVC rạng đông Ống vật liệu bằng nhựa uPVC bình minh Class 0 Ống nhựa uPVC rạng đông Class 1 Ống vật liệu nhựa uPVC bình minh Class 2 Ống vật liệu bằng nhựa uPVC bình minh Class 3 Ống vật liệu bằng nhựa uPVC bình minh Class 4 Ống nhựa uPVC bình minh Class 5
Bảng giá tìm hiểu thêm Ống vật liệu bằng nhựa uPVC bình minh Class 5
STT | TÊN SẢN PHẨM ITEM | CLASS | ĐƯỜNG KÍNH SIZE | ĐỘ DÀY OVAL | ÁP SUẤT PN | ĐƠN GIÁ TRƯỚC VAT | ĐƠN GIÁ THANH TOÁN |
ỐNG NHỰA uPVC bình minh CLASS 5 - CLASSIFIER 5 | |||||||
1 | Ống nhựa uPVC D75, C5 | ống nhựa rạng đông PVC Class 5 | ф 75 | 4.5 | 12.5 | 73,800 | 81,180 |
2 | Ống vật liệu nhựa uPVC D90, C5 | ống nhựa bình minh PVC Class 5 | ф 90 | 5.4 | 12.5 | 104,800 | 115,280 |
3 | Ống nhựa uPVC D110, C5 | ống nhựa bình minh PVC Class 5 | ф 110 | 6.6 | 16.0 | 157,400 | 173,140 |
4 | Ống nhựa uPVC D160, C5 | ống nhựa bình minh PVC Class 5 | ф 160 | 9.5 | 16.0 | 317,400 | 349,140 |
5 | Ống nhựa uPVC D180, C5 | ống nhựa bình minh PVC Class 5 | ф 180 | 10.7 | 16.0 | 403,100 | 443,410 |
6 | Ống nhựa uPVC D200, C5 | ống nhựa rạng đông PVC Class 5 | ф 200 | 11.9 | 16.0 | 498,100 | 547,910 |
7 | Ống vật liệu bằng nhựa uPVC D225, C5 | ống nhựa bình minh PVC Class 5 | ф 225 | 13.4 | 16.0 | 632,400 | 695,640 |
Tham khảo đối kháng giá những thương hiệu khác
Bảng số kỹ thuật Ống bay uPVC rạng đông Class 5