STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 | | cai quản trị dịch vụ du ngoạn và lữ khách | 7810103 | A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ |
2 | | Khoa học môi trường thiên nhiên | 7440301 | A00, B00, B03, D07, XDHB | 15 | Học bạ |
3 | | ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, C00, C19, C20, XDHB | 15 | Học bạ |
4 | | giáo dục Tiểu học tập | 7140202 | D01, C20, C03, C01, XDHB | 26.15 | Học bạ |
5 | | Kỹ thuật tạo | 7580201 | A00, A01, A02, XDHB | 15 | Học bạ |
6 | | Khoa học cây trồng | 7620110 | A00, B00, B03, D07, XDHB | 15 | Học bạ |
7 | | công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, C01, XDHB | 15 | Học bạ |
8 | | Tài bao gồm - bank | 7340201 | A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ |
9 | | cai quản trị marketing | 7340101 | A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ |
10 | | chủ yếu trị học tập | 7310201 | A00, D01, C00, C14, XDHB | 15 | Học bạ |
11 | | ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D66, XDHB | 15 | Học bạ |
12 | | kế toán | 7340301 | A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ |
13 | | lý lẽ | 7380101 | A00, D01, C00, C14, XDHB | 15 | Học bạ |
14 | | Thú y | 7640101 | A00, B00, B03, D07, XDHB | 15 | Học bạ |
15 | | giáo dục Tiểu học | 7140202 | D01, C04, C20, C14 | 26.3 | Điểm thi TN THPT |
16 | | quản ngại trị marketing | 7340101 | A00, D01, C20, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
17 | | Tài bao gồm - bank | 7340201 | A00, D01, C20, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
18 | | kế toán | 7340301 | A00, D01, C20, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
19 | | khí cụ | 7380101 | A00, D01, C00, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
20 | | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, B03, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |
21 | | technology thông tin | 7480201 | A00, A01, A02, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT |
22 | | Kỹ thuật tạo | 7580201 | A00, A01, A02, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT |
23 | | Khoa học cây cối | 7620110 | A00, B00, B03, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |
24 | | kinh tế nông nghiệp | 7620115 | A00, D01, C20, C14, XDHB | 15 | Học bạ |
25 | | Thú y | 7640101 | A00, B00, D07, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT |
26 | | ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D66 | 15 | Điểm thi TN THPT |
27 | | ngữ điệu Trung Quốc | 7220204 | D01, D14, D15, D66 | 15 | Điểm thi TN THPT |
28 | | thiết yếu trị học tập | 7310201 | A00, D01, C00, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
29 | | quản trị dịch vụ phượt và lữ khách | 7810103 | A00, D01, C20, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |
30 | | tài chính nông nghiệp | 7620115 | A00, D01, C20, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT |