Vàng phú quý trần nhân tông
Tập đoàn tiến thưởng bạc tiến thưởng Phú Quý
SẢN PHẨM | BÁN LẺ | BÁN BUÔN | ||||
MUA VÀO(Đơn vị: Đồng/Chỉ) | BÁN RA(Đơn vị: Đồng/Chỉ) | MUA VÀO(Đơn vị: Đồng/Chỉ) | BÁN RA(Đơn vị: Đồng/Chỉ) | |||
Vàng miếng SJC | SJC | 5.730.000 | 5.785.000 | 5.732.000 | 5.785.000 | |
Vàng miếng SJC nhỏ | SJN | 5.690.000 | 5.785.000 | |||
Nhẫn tròn Prúc Quý 9999 | NPQ | 5.070.000 | 5.140.000 | |||
Thần tài Phú Quý 9999 | TTPQ | 5.070.000 | 5.130.000 | |||
Phí tạo nên sp Thần tài Phú Quý | PCT | 100.000 | ||||
VÀNG TS 9999 - PHÚ QUÝ | 24KPQ | 5.015.000 | 5.115.000 | |||
VÀNG TS 9999 - KHÁC | 24K | 4.950.000 | 5.100.000 | |||
VÀNG TS 999 - PHÚ QUÝ | 999PQ | 5.005.000 | 5.105.000 | |||
VÀNG TS 999 - KHÁC | 999 | 4.940.000 | 5.090.000 | |||
VÀNG TS 99 - PHÚ QUÝ | 099PQ | 4.965.000 | 5.065.000 | |||
VÀNG TS 99 - KHÁC | 099 | 4.890.000 | 5.040.000 | |||
VÀNG TS 98 - PHÚ QUÝ | 098PQ | 4.915.000 | 5.015.000 | |||
VÀNG TS 98 - KHÁC | 098 | 4.760.000 | 4.960.000 |